Bảng giá nông sản tại Đồng Tháp cập nhật 30/11/2024

0
28

DASCO xin gửi bảng cập nhật giá nông sản tại Đồng Tháp ngày 30/11/2024:

STTSản phẩmPhân loạiGiá thị trường VNĐ/kgBiến động
1Gạo Đài Thơm 8 Lương thực9,000 – 9,200
2Gạo JasmineLương thực17,000 – 19,000
3Gạo OM 18Lương thực8,700 – 9,000
4Gạo OM 5451Lương thực7,800 – 8,200
5Gạo sóc thường Lương thực16,000 – 20,000
6Gạo IR 50404Lương thực7,000 – 7,200
7Gạo NhậtLương thực7,800 – 8,000
8Nếp tươiLương thực8,000 – 8,200
9BầuRau, củ8,000 – 9,000
10Bí đỏ tròn Đà LạtRau, củ27,900 – 33,480
11Cải ngọtRau, củ8,000 – 10,000
12Cải thìaRau, củ6,000 – 8,000
13Cải xanh Rau, củ8,000 – 10,000
14Diếp cáRau, củ12,000 – 14,000
15Dưa leoRau, củ6,000 – 8,000
16GừngRau, củ27,000 – 29,000
17Hành láRau, củ28,000 – 29,000
18Hành tímRau, củ25,000 – 27,000
19HẹRau, củ35,000 – 50,000
20Khổ quaRau, củ12,000 – 14,000
21Mồng tơiRau, củ10,000 – 12,000
22Ngò gaiRau, củ10,000 – 12,000
23Ngò RíRau, củ10,000 – 11,000
24ỚtRau, củ30,000 – 37,000
25Rau muốngRau, củ8,000 – 10,000
26Rau quếRau, củ10,000 – 13,000
27Rau thơmRau, củ26,000 – 30,000
28Tần ôRau, củ8,000 – 10,000
29Tía tôRau, củ9,000 – 12,000
30Xà láchRau, củ10,000 – 11,000
31Cam sànhTrái cây9,000 – 10,000
32Mít ruột đỏ Indo loại 1Trái cây65,000 – 67,000
33Mít ruột đỏ Indo loại 2Trái cây55,000 – 57,000
34Mít ruột đỏ Indo loại 3Trái cây34,000 – 36,000
35Mít ruột đỏ Indo Chợ 1Trái cây15,000 – 16,000
36Mít Thái loại 1Trái cây13,000 – 15,000
37Mít Thái loại 2Trái cây7,000 – 8,000
38Mít Thái loại 3Trái cây5,000 – 6,000
39Mít Thái ChợTrái cây3,000 – 4,000
40Sầu riêng monthongTrái cây140,000 – 142,000
41Sầu riêng ri6Trái cây120,000 – 150,000
42ThơmTrái cây13,000 – 15,000
43Xoài Cát ChuTrái cây35,000 – 37,000
44Xoài Cát Hoà Lộc loại 1Trái cây120.000
45Xoài Cát Hoà Lộc loại 2Trái cây80.000
46Xoài Cát Hoà Lộc loại 3Trái cây60.000
47Xoài Đài LoanTrái cây8,000 – 13,000

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây