DASCO xin gửi bảng cập nhật giá nông sản tại Đồng Tháp ngày 28/11/2024:
STT | Sản phẩm | Phân loại | Giá thị trường VNĐ/kg | Biến động |
1 | Cải ngọt | Rau, củ | 8,000 – 9,000 | |
2 | Cải thìa | Rau, củ | 6,000 – 8,000 | |
3 | Cải xanh | Rau, củ | 8,000 – 9,000 | |
4 | Cam sành | Trái cây | 9,000 – 10,000 | |
5 | Diếp cá | Rau, củ | 12,000 – 14,000 | |
6 | Dưa leo | Rau, củ | 6,000 – 8,000 | |
7 | Gạo Đài Thơm 8 | Lương thực | 9,000 – 9,200 | |
8 | Gạo Jasmine | Lương thực | 17,000 – 19,000 | |
9 | Gạo OM 18 | Lương thực | 8,700 – 9,000 | |
10 | Gạo OM 5451 | Lương thực | 7,800 – 8,200 | |
11 | Gạo sóc thường | Lương thực | 16,000 – 20,000 | |
12 | Gừng | Rau, củ | 27,000 – 29,000 | |
13 | Hành lá | Rau, củ | 28,000 – 29,000 | |
14 | Hẹ | Rau, củ | 8,000 – 10,000 | |
15 | Khổ qua | Rau, củ | 12,000 – 14,000 | |
16 | Lúa IR 50404 | Lương thực | 7,000 – 7,200 | |
17 | Lúa Nhật | Lương thực | 7,800 – 8,000 | |
18 | Mít Thái | Trái cây | 12,000 – 30,000 | |
19 | Mồng tơi | Rau, củ | 8,000 – 9,000 | |
20 | Nếp tươi | Lương thực | 8,000 – 8,200 | |
21 | Ngò gai | Rau, củ | 10,000 – 12,000 | |
22 | Ngò Rí | Rau, củ | 10,000 – 11,000 | |
23 | Ớt | Rau, củ | 30,000 – 37,000 | |
24 | Rau muống | Rau, củ | 8,000 – 10,000 | |
25 | Rau quế | Rau, củ | 10,000 – 13,000 | |
26 | Rau thơm | Rau, củ | 26,000 – 30,000 | |
27 | Sầu riêng ri6 | Trái cây | 120,000 – 150,000 | |
28 | Tần ô | Rau, củ | 8,000 – 10,000 | |
29 | Thơm | Trái cây | 13,000 – 15,000 | |
30 | Tía tô | Rau, củ | 9,000 – 12,000 | |
31 | Xà lách | Rau, củ | 9,000 – 11,000 | |
32 | Xoài Cát Chu | Trái cây | 35,000 – 37,000 | |
33 | Xoài Cát Hoà Lộc loại 1 | Trái cây | 120,000 | |
34 | Xoài Cát Hoà Lộc loại 2 | Trái cây | 80,000 | |
35 | Xoài Cát Hoà Lộc loại 3 | Trái cây | 60,000 | |
36 | Xoài Đài Loan | Trái cây | 8,000 – 13,000 |