Bảng giá nông sản tại Đồng Tháp cập nhật 28/11/2024

0
27

DASCO xin gửi bảng cập nhật giá nông sản tại Đồng Tháp ngày 28/11/2024:

STTSản phẩmPhân loạiGiá thị trường
VNĐ/kg
Biến động
1Cải ngọtRau, củ8,000 – 9,000 
2Cải thìaRau, củ6,000 – 8,000 
3Cải xanhRau, củ8,000 – 9,000 
4Cam sànhTrái cây9,000 – 10,000 
5Diếp cáRau, củ12,000 – 14,000 
6Dưa leoRau, củ6,000 – 8,000 
7Gạo Đài Thơm 8Lương thực9,000 – 9,200 
8Gạo JasmineLương thực17,000 – 19,000 
9Gạo OM 18Lương thực8,700 – 9,000 
10Gạo OM 5451Lương thực7,800 – 8,200 
11Gạo sóc thườngLương thực16,000 – 20,000 
12GừngRau, củ27,000 – 29,000 
13Hành láRau, củ28,000 – 29,000 
14HẹRau, củ8,000 – 10,000 
15Khổ quaRau, củ12,000 – 14,000 
16Lúa IR 50404Lương thực7,000 – 7,200 
17Lúa NhậtLương thực7,800 – 8,000 
18Mít TháiTrái cây12,000 – 30,000 
19Mồng tơiRau, củ8,000 – 9,000 
20Nếp tươiLương thực8,000 – 8,200 
21Ngò gaiRau, củ10,000 – 12,000 
22Ngò RíRau, củ10,000 – 11,000 
23ỚtRau, củ30,000 – 37,000 
24Rau muốngRau, củ8,000 – 10,000 
25Rau quếRau, củ10,000 – 13,000 
26Rau thơmRau, củ26,000 – 30,000 
27Sầu riêng ri6Trái cây120,000 – 150,000 
28Tần ôRau, củ8,000 – 10,000 
29ThơmTrái cây13,000 – 15,000 
30Tía tôRau, củ9,000 – 12,000 
31Xà láchRau, củ9,000 – 11,000 
32Xoài Cát ChuTrái cây35,000 – 37,000 
33Xoài Cát Hoà Lộc loại 1Trái cây120,000 
34Xoài Cát Hoà Lộc loại 2Trái cây80,000 
35Xoài Cát Hoà Lộc loại 3Trái cây60,000 
36Xoài Đài LoanTrái cây8,000 – 13,000 

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây